Trang Chính

Trang Văn Học Pāli

Font VU-Times

 

TAM TẠNG PĀLI - VIỆT tập 13

 

MAJJHIMANIKĀYA & TRUNG BỘ tập I

 

(Đọc với font VU- Times và Acrobat Reader)

Cập Nhật: Saturday, September 22, 2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MỤC LỤC:

 

MAJJHIMANIKĀYA & TRUNG BỘ

Tập 1

 

*****

 

(Văn Bản PDF hoàn chỉnh)

 

 

PHẦN GIỚI THIỆU:

 

THƯ MỤC CÁC CÂU KỆ & TỪ VỰNG:

MŪLAPAṆṆĀSAKO  

I/- MŪLAPARIYĀYAVAGGO:

1. Mūlapariyāyasuttaṃ - Kinh Pháp môn căn bản (htm)
2. Sabbāsavasuttaṃ - Kinh Tất cả lậu hoặc
(htm)
3. Dhammadāyādasuttaṃ - Kinh Thừa tự Pháp
(htm)
4. Bhayabheravasuttaṃ - Kinh Sợ hăi và khiếp đảm
(htm)
5. Anaṅgaṇasuttaṃ - Kinh Không uế nhiễm
(htm)
6. Ākaṅkheyyasuttaṃ - Kinh Ước nguyện
(htm)
7. Vatthūpamasuttaṃ - Kinh Ví dụ tấm vải
(htm)
8. Sallekha suttaṃ - Kinh Đoạn giảm
(htm)
9. Sammādiṭṭhisuttaṃ - Kinh Chánh tri kiến
(htm)
10. Satipaṭṭhānasuttaṃ - Kinh Niệm xứ
(htm)
 

II/- SĪHANĀDAVAGGO:

 

11. Cūḷasīhanādasuttaṃ - Tiểu Kinh Sư Tử Hống (htm)
12. Mahāsīhanādasuttaṃ - Đại Kinh Sư Tử Hống
(htm)
13. Mahādukkhakkhandha suttaṃ - Đại kinh Khổ uẩn
(htm)
14. Cūḷadukkhakkhandha suttaṃ - Tiểu kinh Khổ uẩn
(htm)
15. Anumānasuttaṃ - Kinh Tư lượng
(htm)
16. Cetokhilasuttaṃ - Kinh Tâm hoang vu
(htm)
17. Vanapatthasuttaṃ - Kinh Khu rừng
(htm)
18. Madhupiṇḍikasuttaṃ - Kinh Mật hoàn
(htm)
19. Dvedhāvitakkasuttaṃ - Kinh Song tầm
(htm)
20.
Vitakkasaṇṭhānasuttaṃ - Kinh An trú tầm
(htm)
 

III/- OPAMMAVAGGO:

 

21. Kakacūpamasuttaṃ - Kinh Ví dụ cái cưa (htm)
22. Alagaddūpamasuttaṃ - Kinh Ví dụ con rắn
(htm)
23. Vammikasuttaṃ - Kinh G̣ mối
(htm)
24. Rathavinīta suttaṃ - Kinh Trạm xe
(htm)
25. Nivāpasuttaṃ - Kinh Bẫy mồi
(htm)
26. Ariyapariyesanasuttaṃ - Kinh Thánh cầu
(htm)
27. Cūḷahatthipadopamasuttaṃ - Tiểu kinh Ví dụ dấu chân voi
(htm)
28. Mahāhatthipadopamasuttaṃ - Đại kinh Ví dụ dấu chân voi
(htm)
29. Mahāsāropamasuttaṃ - Đại kinh Ví dụ lơi cây
(htm)
30. Cūḷasāropamasuttaṃ - Tiểu kinh Ví dụ lơi cây
(htm)
 

IV/- MAHĀYAMAKAVAGGO:

 

31. Cūḷagosiṅgasuttaṃ - Tiểu kinh Khu rừng sừng ḅ (htm)
32. Mahāgosiṅgasuttaṃ - Đại kinh Khu rừng sừng ḅ
(htm)
33. Mahāgopālakasuttaṃ - Đại kinh Người chăn ḅ
(htm)
34. Cūḷagopālakasuttaṃ - Tiểu kinh Người chăn ḅ
(htm)
35. Cūḷasaccakasuttaṃ - Tiểu kinh Saccaka
(htm)
36. Mahāsaccakasuttaṃ - Đại kinh Saccaka
(htm)
37. Cūḷataṇhāsaṅkhayasuttaṃ - Tiểu kinh Đoạn tận ái
(htm)
38. Mahātaṇhāsaṅkhayasuttaṃ - Đại kinh Đoạn tận ái
(htm)
39. Mahā-assapurasuttaṃ - Đại kinh Xóm ngựa
(htm)
40. Cūḷa-assapurasuttaṃ - Tiểu kinh Xóm ngựa
(htm)
 

V/- CŪḶAYAMAKAVAGGO:

 

41. Sāleyyakasuttaṃ - Kinh Saleyyaka (htm)

42. Verañjaka suttaṃ - Kinh Veranjaka (htm)

43. Mahāvedalla suttaṃ - Đại kinh Phương quảng (htm)

44. Cūḷavedalla suttaṃ - Tiểu kinh Phương quảng (htm)

45. Cūḷadhammasamādāna suttaṃ - Tiểu kinh Pháp hành (htm)

46. Mahādhammasamādānasuttaṃ - Đại kinh Pháp hành (htm)

47. Vīmaṃsakasuttaṃ - Kinh Tư sát (htm)

48. Kosambiyasuttaṃ - Kinh Kosampiya (htm)

49. Brahmanimantanikasuttaṃ - Kinh Phạm thiên cầu thỉnh (htm)

50. Māratajjaniyasuttaṃ - Kinh Hàng ma (htm)

 

MŪLAPAṆṆĀSAKAṂ NIṬṬHITAṂ.

 

--ooOoo--

 

   
     
 

| Mục lục Trung Bộ I | Mục lục Trung Bộ II | Mục lục Trung Bộ III |

 
 

<Đầu Trang>