PĀLI -
CHÁNH TẠNG |
NGUYÊN
TÁC PĀLI:
(Theo Tam Tạng Sri Lanka) |
BẢN DỊCH TỪ CHÁNH TẠNG PĀLI:
(Dịch trực tiếp từ văn bản Pali)
|
BẢN DỊCH TỪ NGÔN NGỮ KHÁC:
ANH, THÁI, KH-MER, MIẾN |
TẠNG LUẬT
|
01 |
Pārājikapāḷi |
Ph. Tích Giới
Tỳ Khưu I - Tk. Indacanda |
|
02 |
Pācittiyapāḷi
bhikkhu |
Ph Tích Giới
Tỳ Khưu II -
Tk. Indacanda |
|
03 |
Pācittiyapāḷi
bhikkhunī |
Ph Tích Giới
Tỳ Khưu Ni -
Tk. Indacanda |
|
|
04 |
Mahāvaggapāḷi
I |
Đại Phẩm I
- Tk. Indacanda |
|
05 |
Mahāvaggapāḷi
II |
Đại Phẩm II
- Tk. Indacanda |
|
06 |
Cullavaggapāḷi I |
Tiểu Phẩm I
- Tk. Indacanda |
|
07 |
Cullavaggapāḷi II |
Tiểu Phẩm II
- Tk. Indacanda |
|
|
08 |
Parivārapāḷi
I |
Tập Yếu I
- Tk. Indacanda |
|
09 |
Parivārapāḷi II |
Tập
Yếu II
- Tk. Indacanda |
|
TẠNG KINH
|
10 |
Dīghanikāya I |
Trường Bộ 1
- HT. Th Minh Châu
Trường Bộ 2
- HT. Th Minh Châu |
|
11 |
Dīghanikāya II |
|
12 |
Dīghanikāya III |
|
|
13 |
Majjhimanikāya I |
Trung Bộ 1
- HT. Th Minh Châu |
|
14 |
Majjhimanikāya II |
Trung Bộ 2 - HT. Th Minh Châu |
|
15 |
Majjhimanikāya III |
Trung Bộ 3 - HT. Th Minh Châu |
|
|
16 |
Saṃyuttanikāya I |
Tương Ưng Bộ 1 -
HT. Th Minh Châu
Tương Ưng Bộ 2 -
HT. Th Minh Châu
Tương Ưng Bộ 3 -
HT. Th Minh Châu
Tương Ưng Bộ 4 -
HT. Th Minh Châu
Tương Ưng Bộ 5 -
HT. Th Minh Châu |
|
17 |
Saṃyuttanikāya II |
|
18 |
Saṃyuttanikāya III |
|
19 |
Saṃyuttanikāya IV |
|
20 |
Saṃyuttanikāya V (1) |
|
21 |
Saṃyuttanikāya V (2) |
|
|
22 |
Aṅguttaranikāya I |
Tăng Chi Bộ 1
- HT. Th Minh Châu
Tăng Chi Bộ 2
- HT. Th Minh Châu
Tăng Chi Bộ 3
- HT. Th Minh Châu
Tăng Chi Bộ 4
- HT. Th Minh Châu |
|
23 |
Aṅguttaranikāya II |
|
24 |
Aṅguttaranikāya III |
|
25 |
Aṅguttaranikāya IV |
|
26 |
Aṅguttaranikāya V |
|
27 |
Aṅguttaranikāya VI |
|
|
28 |
Khuddakapāṭhapāli |
Tiểu Tụng
- HT. Th Minh Châu
Tiểu Tụng
-
Tk. Indacanda |
Nhiều Dịch Giả |
Dhammapadapāḷi |
Pháp Cú
- HT. Th Minh Châu
Pháp Cú
-
Tk. Indacanda |
Kinh Pháp Cú - Ô. Phạm Kim Khánh và
Nhiều Dịch Giả |
Udānapāḷi |
Phật Tự
Thuyết
- HT. Th M. Châu
Phật Tự Thuyết
-
Tk. Indacanda |
|
Itivuttakapāḷi |
Phật Thuyết
Như Vậy
- HT. TMC.
Phật Thuyết
Như Vậy
-
Tk. Indacanda |
|
29 |
Suttanipātapāḷi |
Kinh Tập
- HT. Th Minh Châu
Kinh Tập -
Tk. Indacanda |
Phật tử Nguyễn Thị Thanh |
|
30 |
Vimānavatthupāḷi |
Chuyện Thiên Cung -
Tk. Indacanda |
Các tập Chuyện Thiên Cung, Chuyện Ngạ Qủy, Trưởng Lão Tăng
Kệ, Trưởng Lão Ni Kệ của HT. Thích Minh Châu và
GS. Phương Lan đã được đưa xuống phần Chú Giải. |
Petavatthupāḷi |
Chuyện Ngạ Quỷ -
Tk. Indacanda |
31 |
Theragāthāpāḷi |
Trưởng
Lão Kệ
-
Tk. Indacanda |
Therīgāthāpāḷi
|
Trưởng
Lão Ni Kệ
-
Tk. Indacanda |
|
32 |
Jātakapāḷi I |
Bổn Sanh I -
Tk. Indacanda |
Các tập Chuyện Tiền Thân Đức Phật
của HT. Thích Minh Châu và GS. Phương Lan đã được đưa xuống phần Chú
Giải. |
33 |
Jātakapāḷi II |
Bổn Sanh II -
Tk. Indacanda |
34 |
Jātakapāḷi III |
Bổn Sanh III -
Tk. Indacanda |
|
35 |
Mahāniddesapāḷi
|
Đại Diễn Giải -
Tk. Indacanda |
|
36 |
Cullaniddesapāḷi |
Tiểu Diễn Giải -
Tk. Indacanda |
|
|
37 |
Paṭisambhidāmagga I |
Phân Tích Đạo I
-
Tk. Indacanda |
Đạo Vô Ngại Giải
- Nguyễn Văn Ngân |
38 |
Paṭisambhidāmagga II |
Phân Tích Đạo II
-
Tk. Indacanda |
|
39 |
Apadānapāḷi I |
Thánh Nhân Ký Sự I
- Tk. Indacanda |
|
40 |
Apadānapāḷi II |
Thánh Nhân Ký Sự II
- Tk. Indacanda |
|
41 |
Apadānapāḷi III |
Thánh Nhân Ký Sự III
- Tk. Indacanda |
|
|
42 |
Buddhavaṃsapāḷi |
Phật Sử
- Tk. Indacanda |
|
Cariyāpiṭakapāḷi |
Hạnh Tạng
- Tk. Indacanda |
Hạnh Tạng
- Tk. Thiện Minh |
|
43 |
Nettipakaraṇapāḷi |
Cẩm Nang Học Phật
- Tk. Indacanda |
Hướng Dẫn Chú Giải Tam Tạng Kinh Điển
Nettippakaranam -
Tk. Siêu Minh |
44 |
Peṭakopadesapāḷi |
Tam Tạng Chỉ Nam
- Tk. Indacanda |
Tìm Hiểu Tam Tạng Kinh Điển
-
Tk. Siêu Minh |
45 |
Milindapañhāpāḷi |
Milinda Vấn Đạo
- Tk. Indacanda |
Mi Tiên Vấn Đáp - HT. Giới Nghiêm
(Thượng Tọa Giới Đức hiệu đính) |
CHÚ THÍCH:
- Tam Tạng
Tháī Lan và Cambodia chỉ liệt kê Tiểu Bộ, Tạng Kinh đến tập
42 theo truyền thống được ghi lại ở Chú Giải.
- Hai tập
Tiểu Bộ 43, 44 được thấy ở Tam Tạng Miến Điện và Sri Lanka.
- Tập Tiểu
Bộ 45 được thấy ở Tam Tạng Miến Điện.
- Ba tập
Tiểu Bộ trên, 43, 44, 45 đều được liệt kê vào Tam Tạng Song
Ngữ Pali - Việt. |
TẠNG VI DIỆU PHÁP |
46 |
Dhammasaṅganipakaraṇa |
Bộ Pháp
Tụ - Ban Tu Chỉnh |
Bộ Pháp
Tụ - HT. Tịnh Sự |
|
47 |
Vibhaṅgapakaraṇa I |
Bộ Phân
Tích tập I - Ban
Tu Chỉnh
Bộ Phân
Tích tập II -
Ban Tu Chỉnh |
Bộ Phân
Tích -
HT. Tịnh Sự |
48 |
Vibhaṅgapakaraṇa II |
|
49 |
Kathāvatthu I |
(chưa dịch) |
Bộ Ngữ Tông -
HT. Tịnh Sự
Những Điểm Dị
Biệt - Tâm An, Minh Tuệ |
50 |
Kathāvatthu
II |
(chưa dịch) |
51 |
Kathāvatthu III |
(chưa dịch) |
|
52 |
Dhātukathā |
Bộ Chất
Ngữ - Ban Tu
Chỉnh
|
Bộ Chất
Ngữ -
HT. Tịnh Sự |
Puggalapaññattipāḷi |
Bộ Nhơn
Chế Định - Ban
Tu Chỉnh |
Bộ Nhân
Chế Định
- HT. Tịnh Sự |
|
53 |
Yamakapakaraṇa I |
Bộ Song
Đối
tập I - Ban
Tu Chỉnh
Bộ Song
Đối
tập II - Ban
Tu Chỉnh
Bộ Song
Đối
tập III - Ban
Tu Chỉnh
Bộ Song
Đối
tập IV - Ban
Tu Chỉnh |
Bộ Song Đối - HT. Tịnh Sự |
54 |
Yamakapakaraṇa II |
55 |
Yamakapakaraṇa III |
|
56 |
Patthānapakaraṇa I |
Bộ Vị Trí
tập I - Ban Tu
Chỉnh
Bộ Vị Trí
tập II - Ban Tu
Chỉnh
Bộ Vị Trí
tập III - Ban Tu
Chỉnh
Bộ Vị Trí
tập IV - Ban Tu
Chỉnh
Bộ Vị Trí
tập V - Ban Tu
Chỉnh
Bộ Vị Trí
tập VI
- Ban Tu
Chỉnh |
Bộ Vị Trí - HT. Tịnh Sự |
57 |
Patthānapakaraṇa II |
58 |
Patthānapakaraṇa III |
|
AṬṬHAKATHĀ -
CHÚ GIẢI |
NGUYÊN
TÁC PĀLI:
(Theo Pali Text Society) |
BẢN DỊCH TỪ CHÁNH TẠNG PĀLI:
|
BẢN DỊCH TỪ NGÔN NGỮ KHÁC:
ANH, THÁI, KH-MER, MIẾN |
TẠNG LUẬT
|
Samantapāsādikā 1 |
Chú Giải Tạng
Luật 1
(chưa dịch) |
|
Samantapāsādikā 2 |
Chú Giải Tạng
Luật 2
(chưa dịch) |
|
Samantapāsādikā 3 |
Chú Giải Tạng
Luật 3
(chưa dịch) |
|
Samantapāsādikā 4 |
Chú Giải Tạng
Luật 4
(chưa dịch) |
|
Samantapāsādikā 5 |
Chú Giải Tạng
Luật 5
(chưa dịch) |
|
Samantapāsādikā 6 |
Chú Giải Tạng
Luật 6
(chưa dịch) |
|
Samantapāsādikā 7 |
Chú Giải Tạng
Luật 7
(chưa dịch) |
|
Samantapāsādikā 8 |
Chú Giải Tạng
Luật 8
(chưa dịch) |
|
TẠNG KINH |
Sumaṅgalavilāsinī |
Chú Giải Trường
Bộ
(chưa dịch) |
|
Papañcasūdanī |
Chú Giải Trung
Bộ
(chưa dịch) |
|
Sāratthappakāsinī |
Chú Giải Tương
Ưng
(chưa dịch) |
|
Manorathapūraṇī |
Chú Giải Tăng
Chi
(chưa dịch) |
|
Paramatthajotikā
I |
Chú Giải
Khuddakapātha
(chưa dịch) |
Chú Giải Tiểu Tụng - Tk. Thiện Minh
|
Dhammapadaṭṭhakathā |
Chú Giải
Dhammapada
(chưa dịch) |
Nhiều Dịch Giả |
Paramatthadīpanī
I |
Chú Giải Udāna
(chưa dịch) |
Chú Giải Phật Tự Thuyết - Tk. Siêu Minh
|
Paramatthadīpanī
II |
Chú Giải
Itivuttaka
(chưa dịch) |
Chú Giải Phật Thuyết Như Vầy - Tk. Siêu Minh
|
Paramatthajotikā
II |
Chú Giải
Suttanipāta
(chưa dịch) |
|
Paramatthadīpanī
III |
Chú Giải Vimānavatthu
(chưa dịch) |
Chuyện Thiên Cung
(trích dịch) -
Gs. Phương Lan;
Chú Giải
Chuyện Chư Thiên - Tk. Thiện Minh
|
Paramatthadīpanī
IV |
Chú Giải
Petavatthu
(chưa dịch) |
Chuyện Ngạ Quỷ
(trích dịch) - Gs. Phương Lan;
Chú Giải Ngạ Quỷ Sự - Tk.Minh Huệ
Tìm Hiểu và Chú Giải Chuyện Ngạ
Quỉ - Tk. Thiện Minh
|
Paramatthadīpanī
V |
Chú Giải
Theragāthā
(chưa dịch) |
Trưởng Lão Tăng Kệ (trích dịch)
- HT. Th Minh Châu |
Paramatthadīpanī
VI |
Chú Giải
Therīgāthā
(chưa dịch) |
Trưởng
Lão Ni Kệ
(trích dịch)
- HT. Th Minh Châu;
Chú Giải Trưởng Lão Ni Kệ - Tk. Siêu Minh
|
Jātakatthavaṇṇanā |
Chú Giải Jātaka
(chưa dịch) |
Chuyện Tiền Thân
Tập I,
Tập II,
Tập III,
Tập IV,
Tập V,
Tập VI
,
Tập VII -
HT. Th Minh Châu
và Gs.
Trần Phương Lan (thiếu phần giải nghĩa
từ ngữ và văn cảnh) |
Saddhammajotikā |
Chú Giải Niddesa
(chưa dịch) |
|
Saddhammappakāsinī |
Chú Giải
Paṭisambhidāmagga
(chưa dịch) |
|
Visuddhajanavilāsinī |
Chú Giải Apadāna
(chưa dịch) |
|
Madhuratthavilāsinī |
Chú Giải
Buddhavaṃsa
(chưa dịch) |
Chú Giải
Lịch Sử Chư Phật - Tk. Thiện Minh
|
Paramatthadīpanī
VII |
Chú Giải
Cariyāpiṭaka
(chưa dịch) |
|
TẠNG VI DIỆU PHÁP |
Atthasālinī |
Chú Giải
Dhammasaṅganī
(chưa dịch) |
Chú Giải Bộ Pháp Tụ - Tk. Thiện Minh |
Sammohavinodanī
|
Chú Giải Vibhaṅga
(chưa dịch) |
Chú Giải Bộ Phân Tích - Tk. Thiện Minh |
Pañcappakaraṇaṭṭhakathā |
Chú Giải
Dhātukathā
(chưa dịch) |
|
Pañcappakaraṇaṭṭhakathā |
Chú Giải
Puggalapaññatti
(chưa dịch) |
|
Pañcappakaraṇaṭṭhakathā |
Chú Giải
Kathāvatthu
(chưa dịch) |
Chú Giải Thuyết Luận Sự - Tk.Thiện Minh |
Pañcappakaraṇaṭṭhakathā |
Chú Giải Yamaka
(chưa dịch) |
|
Pañcappakaraṇaṭṭhakathā |
Chú Giải Patthāna
(chưa dịch) |
|
|
ṬĪKĀ -
SỚ GIẢI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PAKARAṆAṂ -
SÁCH
|
|
|
|
+ SÁCH 01:
Abhidhammatthasaṅgaha - Thắng Pháp Tập Yếu Luận -
HT. Th Minh Châu |
+ SÁCH 02:
Dīpavaṃsa & Sử Liệu về Đảo Lankā (PDF File)
- Tỳ khưu
Indacanda |
+ SÁCH 03:
Dāthāvaṃsa &
Sử Liệu về Xá Lợi Răng Phật (PDF File)
- Tỳ khưu
Indacanda |
+ SÁCH 04:
Thūpavaṃsa &
Sử Liệu về Bảo Tháp Xá Lợi Phật (PDF File)
- Tỳ khưu
Indacanda |
+ SÁCH 05:
Saddhammasaṅgaha & Diệu Pháp Yếu Lược (PDF File)
- Tỳ khưu
Indacanda |
+ SÁCH 06:
Ratanattayapūjā & Lễ Bái Tam Bảo (PDF File)
- Tỳ khưu
Indacanda |
+ SÁCH 07:
Vimuttimagga
& Giải Thoát Đạo - Group Pali Chuyên Đề |
|
|
|